Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nội thuộc
[nội thuộc]
|
(cũ) Be under foreign domination.
depandent (on); be ruled by China; be under Chinese rule
(state of) dependence